EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jaded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jaded
jaded /dʤeid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
chán ứ, chán ngấy
a jaded appetite
→ ăn chán ứ không thấy ngon
← Xem thêm từ jade
Xem thêm từ jadedly →
Từ vựng liên quan
AD
ad
j
jade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…