ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jaded


jaded /dʤeid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
  chán ứ, chán ngấy
a jaded appetite → ăn chán ứ không thấy ngon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…