ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jactitations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jactitations


jactitation /,dʤækti'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai
  (xem) jactation

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…