ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jactation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jactation


jactation /dʤæk'teiʃn/ (jactitation) /,dʤækti'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật
  (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…