EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ivory-nut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ivory-nut
ivory-nut /'aivərinʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) quả dừa ngà
← Xem thêm từ ivory black
Xem thêm từ ivory-tower →
Từ vựng liên quan
i
ivory
nu
nut
or
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…