ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ivories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ivories


ivory /'aivəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngà (voi...)
  màu ngà
  (số nhiều) đồ bằng ngà
  (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng
  (số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi a
black ivory
  (sử học) những người nô lệ da đen

tính từ


  bằng ngà
  màu ngà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…