EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iucd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iucd
iucd
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
vòng tránh thai (Intra uterine contraceptive device)
← Xem thêm từ itv
Xem thêm từ iud →
Từ vựng liên quan
cd
i
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…