ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ italicizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng italicizing


italicize /i'tælisaiz/ (italicise) /i'tælisaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (ngành in) in ngả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…