EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
italicization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
italicization
italicization /i,tælisai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành in) sự in ngả
← Xem thêm từ italicise
Xem thêm từ italicize →
Từ vựng liên quan
at
ci
i
ic
ici
ion
it
ita
italic
li
on
ta
tali
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…