EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
italicisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
italicisation
italicisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<in> sự in chữ nghiêng
← Xem thêm từ italic
Xem thêm từ italicise →
Từ vựng liên quan
at
ci
i
ic
ici
ion
is
it
ita
italic
li
on
sa
sat
ta
tali
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…