ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ italianate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng italianate


italianate /i'tæljənit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Y
  tiếng Y

tính từ


  Y hoá
  giống phong cách Y

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…