Câu ví dụ:
It is expected that remittances for the full year would be $5.
Nghĩa của câu:remittances
Ý nghĩa
@remittance /ri'mitəns/
* danh từ
- sự gửi tiền, sự gửi hàng
- món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện
@remittance
- (thống kê) tiền chuyển đi, chuyển khoản