EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isthmians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isthmians
isthmian /'isθmiən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) eo
← Xem thêm từ isthmian
Xem thêm từ isthmus →
Từ vựng liên quan
an
hmi
i
is
isthmi
isthmian
mi
mia
st
sth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…