EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isthemian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isthemian
isthemian
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dân cư sống ở eo đất
* tính từ, cũng isthmic
thuộc (gần) eo đất
← Xem thêm từ Issuing House Association
Xem thêm từ isthmi →
Từ vựng liên quan
an
em
he
hem
i
is
mi
mia
st
sth
the
them
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…