ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isthemian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isthemian


isthemian

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dân cư sống ở eo đất
* tính từ, cũng isthmic
  thuộc (gần) eo đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…