EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
issueless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
issueless
issueless /'isju:lis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tuyệt giống
không đem lại kết quả gì
không nêu vấn đề gì để tranh cãi
an issueless talk
→ một bài nói chuyện không nêu vấn đề gì để tranh cãi
← Xem thêm từ Issued capital
Xem thêm từ issuer →
Từ vựng liên quan
el
i
is
issue
less
ss
sue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…