ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ issuant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng issuant


issuant

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (những con vật trong huy hiệu) chỉ có phần trên được miêu tả
  (từ cổ, nghĩa cổ) nảy sinh; đâm ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…