EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isagogic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isagogic
isagogic /,aisə'gɔdʤik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)
danh từ
+ (isagogics) /,aisə'gɔdʤiks/
(tôn giáo) sự nghiên cứu mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)
← Xem thêm từ IS- LM diagram
Xem thêm từ isagogics →
Từ vựng liên quan
ago
agog
gi
go
i
ic
is
sa
sag
sago
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…