ex. Game, Music, Video, Photography

Is net neutrality dead? It remains unclear how the big ISPs will respond.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ neutrality. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Is net neutrality dead? It remains unclear how the big ISPs will respond.

Nghĩa của câu:

neutrality


Ý nghĩa

@neutrality /nju:'træliti/
* danh từ
- tính chất trung lập; thái độ trung lập
- (hoá học) trung tính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…