ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irruptive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irruptive


irruptive /i'rʌptiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xông vào, xâm nhập
  nổ bùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…