EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irrotational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irrotational
irrotational
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không quay
(hình học) không xoáy
← Xem thêm từ irritator
Xem thêm từ irrupt →
Từ vựng liên quan
at
i
ion
on
ot
rot
rota
rotation
rotational
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…