ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irritate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irritate


irritate /'iriteit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm phát cáu, chọc tức
  (sinh vật học) kích thích
  (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)

nội động từ


  làm phát cáu, chọc tức

ngoại động từ


  (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…