ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irritant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irritant


irritant /'iritənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm cáu
  (sinh vật học) kích thích

danh từ


  điều làm cái
  (sinh vật học) chất kích thích

Các câu ví dụ:

1. Mobile device addiction Almost half (47 percent) of the global respondents cited travelers spending too much time on their mobile devices a major irritant.


Xem tất cả câu ví dụ về irritant /'iritənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…