ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irretrievability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irretrievability


irretrievability /'iri,tri:və'biliti/ (irretrievableness) /,iri'tri:vəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể lấy lại được
  tính không thể phục hồi lại được
  tính không thể bù lại được
  tính không thể nhớ lại được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…