ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irrespective

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irrespective


irrespective /,iris'pektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(+ of)
  không kể, bất chấp
irrespective of nationality → không kể quốc tịch nước nào, không kể dân tộc nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…