ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ironclads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ironclads


ironclad /'iaənklæd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bọc sắt
  cứng rắn

danh từ


  (sử học) tàu bọc sắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…