EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ironclads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ironclads
ironclad /'iaənklæd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bọc sắt
cứng rắn
danh từ
(sử học) tàu bọc sắt
← Xem thêm từ ironclad
Xem thêm từ ironed →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
clad
clads
i
iron
ironclad
la
lad
lads
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…