ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iron man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iron man


iron man /'ainə'mæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi
  máy làm thay người
  tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…