EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iron man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iron man
iron man /'ainə'mæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi
máy làm thay người
tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc
← Xem thêm từ iron lung
Xem thêm từ iron-mould →
Từ vựng liên quan
an
i
iron
ma
man
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…