EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irish setter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irish setter
irish setter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chó có lông mượt màu nâu đỏ
← Xem thêm từ irish coffee
Xem thêm từ irish stew →
Từ vựng liên quan
er
i
iris
irish
is
ri
se
set
sett
setter
sh
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…