EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
i.q
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
i.q
i.q
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
cũng như (Idem quod)
chỉ số thông minh (intelligence quotient)
← Xem thêm từ I Q
Xem thêm từ i.q. →
Từ vựng liên quan
i
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…