EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ionisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ionisation
ionisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<lý> sự ion hoá
độ ion hoá
← Xem thêm từ ionic
Xem thêm từ ionise →
Từ vựng liên quan
at
i
ion
is
ni
on
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…