EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iodize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iodize
iodize /'aiənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bôi iôt vào (vết thương)
← Xem thêm từ iodization
Xem thêm từ iolite →
Từ vựng liên quan
i
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…