EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iodism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iodism
iodism /'iaədizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự nhiễm độc iôt
← Xem thêm từ iodine
Xem thêm từ iodization →
Từ vựng liên quan
i
is
ism
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…