ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inwove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inwove


inwove /'inwədz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

inwove; inwoven
  dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…