ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ involvements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng involvements


involvement /in'vɔlvmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gồm, sự bao hàm
  sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
  sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
  tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
  sự cuộn vào, sự quấn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…