ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ involutions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng involutions


involution /,invə'lu:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dính dáng, sự mắc míu
  điều rắc rối, điều phức tạp
  sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc
  (toán học) sự nâng lên luỹ thừa
  (thực vật học) sự cuốn trong
  (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)

@involution
  phép nâng lên luỹ thừa; phép đối hợp; ánh xạ đối i. on a line
  phép đối hợp tuyến
  i. of high order phép đối hợp cấp cao
  biaxial i. phép đối hợp song trục
  central i. phép đối hợp tâm
  cyclic i. phép đối hợp tuần hoàn
  elliptic i. phép đối hợp ellipic
  extremal i. (đại số) phép đối hợp cực trị
  focal i. phép đối hợp tiêu
  hyperbolic i. phép đối hợp hypebolic
  line i. phép đối hợp tuyến
  n array i. phép đối hợp bộ n
  orthogonal i. phép đối hợp trực giao
  point i. phép đối hợp điểm
  rational i. phép đối hợp hữu tỷ
  quadratic i. phép đối hợp bậc hai
  skew i. phép đối hợp lệch
  symmetric i. phép đối hợp đối xứng
  ternary i. phép đối hợp bộ ba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…