ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ involute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng involute


involute /'invəlu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rắc rối, phức tạp
  xoắn ốc
  (thực vật học) cuốn trong (lá)

danh từ


  (toán học) đường thân khai

nội động từ


  cuộn, xoắn
  trở lại bình thường
  (toán học) nâng lên luỹ thừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…