EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
involute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
involute
involute /'invəlu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rắc rối, phức tạp
xoắn ốc
(thực vật học) cuốn trong (lá)
danh từ
(toán học) đường thân khai
nội động từ
cuộn, xoắn
trở lại bình thường
(toán học) nâng lên luỹ thừa
← Xem thêm từ Involuntary unemployment
Xem thêm từ involutely →
Từ vựng liên quan
i
in
lute
ut
vol
volute
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…