ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ involuntariness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng involuntariness


involuntariness /in'vɔləntərinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không cố ý, sự không chủ tâm, sự vô tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…