EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
involuntariness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
involuntariness
involuntariness /in'vɔləntərinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không cố ý, sự không chủ tâm, sự vô tình
← Xem thêm từ involuntarily
Xem thêm từ involuntary →
Từ vựng liên quan
i
in
nt
ri
ss
ta
tar
un
vol
voluntariness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…