EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
involucre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
involucre
involucre /'invəlu:kə/ (involucrum) /,invə'lu:krəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) tổng bao
(giải phẫu) báo, áo, màng
← Xem thêm từ involucrate
Xem thêm từ involucres →
Từ vựng liên quan
i
in
lucre
re
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…