ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ involucra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng involucra


involucre /'invəlu:kə/ (involucrum) /,invə'lu:krəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) tổng bao
  (giải phẫu) báo, áo, màng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…