ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invoiced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invoiced


invoice /'invɔis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi

ngoại động từ

, (thương nghiệp)
  lập danh đơn (hàng gửi...)
  gửi danh đơn hàng gửi cho

@invoice
  (toán kinh tế) giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…