ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inviting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inviting


inviting /in'vaitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mời mọc
  lôi cuốn, hấp dẫn

Các câu ví dụ:

1. Now, the foundation is inviting all readers and well-wishers to contribute to its efforts.


Xem tất cả câu ví dụ về inviting /in'vaitiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…