ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invigorates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invigorates


invigorate /in'vigəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…