EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invigorates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invigorates
invigorate /in'vigəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái
← Xem thêm từ invigorated
Xem thêm từ invigorating →
Từ vựng liên quan
at
ate
go
i
in
invigorate
or
ora
orate
orates
ra
rat
rate
Rates
rates
vigor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…