EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
investigational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
investigational
investigational /in,vesti'geiʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự điều tra nghiên cứu
← Xem thêm từ investigation
Xem thêm từ investigations →
Từ vựng liên quan
at
est
gat
i
in
invest
investigation
ion
on
st
ti
tig
vest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…