EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
investigable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
investigable
investigable
Phát âm
Ý nghĩa
xem investigate
← Xem thêm từ investible
Xem thêm từ investigate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
est
gab
gable
i
in
invest
st
ti
tig
vest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…