ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inveigler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inveigler


inveigler /in'vi:glə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dụ dỗ
  người tán lấy được (cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…