ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invader

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invader


invader /in'veidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn
  kẻ xâm phạm (quyền lợi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…