EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inurnment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inurnment
inurnment /i'njuəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho (tro hoả táng) vào bình
sự chôn vùi
← Xem thêm từ inurn
Xem thêm từ inutile →
Từ vựng liên quan
en
ent
i
in
inurn
me
men
nt
nu
rn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…