ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inurnment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inurnment


inurnment /i'njuəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho (tro hoả táng) vào bình
  sự chôn vùi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…