ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inurements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inurements


inurement /i'njuəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho quen; sự quen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…