EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inurements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inurements
inurement /i'njuəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cho quen; sự quen
← Xem thêm từ inurement
Xem thêm từ inures →
Từ vựng liên quan
em
en
ent
i
in
inure
inurement
me
men
nt
nu
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…