EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intussuscepted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intussuscepted
intussuscept /,intəsə'sept/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tiếp thu, hấp thụ (tư tưởng...)
(sinh vật học) hấp thụ
← Xem thêm từ intussuscept
Xem thêm từ intussuscepting →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ep
i
in
intussuscept
nt
pt
pte
sc
sce
ss
sus
ted
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…