ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intuitionist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intuitionist


intuitionist /,intju:'iʃnəlist/ (intuitionist) /,intju:'iʃnist/ (intuitivist) /in'tju:itivist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (triết học) người theo thuyết trực giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…