EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intubate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intubate
intubate /'intjubeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(y học) sự luồn ống vào (khí quản...)
← Xem thêm từ intrusiveness
Xem thêm từ intubation →
Từ vựng liên quan
at
ate
ba
bat
bate
i
in
nt
tub
tuba
tubate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…