ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ introspect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng introspect


introspect /,introu'spekt/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tự xem xét nội

ngoại động từ


  tự xem xét (nội tâm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…